Có 2 kết quả:
肃立 sù lì ㄙㄨˋ ㄌㄧˋ • 肅立 sù lì ㄙㄨˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
standing tall and majestic (of physical object such as trees)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
standing tall and majestic (of physical object such as trees)
Bình luận 0