Có 2 kết quả:

肃立 sù lì ㄙㄨˋ ㄌㄧˋ肅立 sù lì ㄙㄨˋ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

standing tall and majestic (of physical object such as trees)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

standing tall and majestic (of physical object such as trees)

Bình luận 0